Characters remaining: 500/500
Translation

khấu đầu bách bái

Academic
Friendly

"Khấu đầu bách bái" một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩacúi đầu lạy nhiều lần, thường để thể hiện sự tôn kính, biết ơn, hoặc xin lỗi. Cụm từ này được tạo thành từ các từ "khấu" (cúi đầu), "đầu" (phần đầu của cơ thể), "bách" (trăm, nghĩa là nhiều) "bái" (lạy).

Giải thích chi tiết:
  • Khấu: Cúi đầu xuống, thường để thể hiện sự tôn trọng.
  • Đầu: Phần cơ thểtrên cùng, nơi mặt.
  • Bách: Nghĩa là trăm, dùng để nhấn mạnh số lượng lớn.
  • Bái: Hành động lạy, thể hiện lòng biết ơn hoặc tôn kính.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa truyền thống: "Khi đến thăm đền thờ tổ tiên, mọi người thường khấu đầu bách bái để thể hiện lòng thành kính."
  2. Trong giao tiếp hàng ngày: "Tôi đã khấu đầu bách bái xin lỗi đã làm tổn thương bạn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản cổ điển hoặc văn học, "khấu đầu bách bái" có thể được sử dụng để tạo dựng hình ảnh trang trọng, thể hiện sự tôn kính không chỉ với người còn với các giá trị văn hóa, lịch sử.
  • dụ trong thơ ca: "Trước linh hồn của những người đã khuất, tôi khấu đầu bách bái, mong họ phù hộ cho thế hệ mai sau."
Các biến thể:
  • Khấu đầu: Cúi đầu, có thể được sử dụng độc lập để thể hiện sự tôn trọng không cần đến "bách bái".
  • Bái: Có thể sử dụng độc lập để chỉ hành động lạy, chẳng hạn như "bái kiến" (gặp mặt, chào hỏi với sự tôn kính).
Từ gần giống:
  • Lạy: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn kính thần thánh hoặc trong các nghi lễ tôn giáo.
  • Chào: Một hành động thể hiện sự tôn trọng nhưng không nhất thiết phải cúi đầu hay lạy.
Từ đồng nghĩa:
  • Tôn kính: Thể hiện sự tôn trọng cao.
  • Kính cẩn: Một cách thể hiện sự tôn trọng nhưng không nhất thiết phải hành động lạy hoặc cúi đầu.
Lưu ý:

Cụm từ "khấu đầu bách bái" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc nghi lễ, vậy không nên sử dụng trong những tình huống thông thường, như trong hội thoại hàng ngày.

  1. cúi đầu trăm lạy

Comments and discussion on the word "khấu đầu bách bái"